|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sáng sủa
| bien éclairé; baigné de lumière. | | | Gian phòng sáng sủa | | salle bien éclairée. | | | qui a l'air intelligent; qui reflète l'intelligence. | | | Mặt mũi sáng sủa | | visage qui reflète l'intelligence. | | | limpide; clair. | | | Văn phong sáng sủa | | style limpide (clair). | | | plein de promesses. | | | Tương lai sáng sủa | | un avenir plein de promesses. |
|
|
|
|