Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sáng sủa


bien éclairé; baigné de lumière.
Gian phòng sáng sủa
salle bien éclairée.
qui a l'air intelligent; qui reflète l'intelligence.
Mặt mũi sáng sủa
visage qui reflète l'intelligence.
limpide; clair.
Văn phong sáng sủa
style limpide (clair).
plein de promesses.
Tương lai sáng sủa
un avenir plein de promesses.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.